Có 2 kết quả:

偏轉 piān zhuǎn ㄆㄧㄢ ㄓㄨㄢˇ偏转 piān zhuǎn ㄆㄧㄢ ㄓㄨㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) deflection (physics)
(2) deviation (away from a straight line)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) deflection (physics)
(2) deviation (away from a straight line)

Bình luận 0